Chia Sẻ Khóa Học SQL Server 2016 - Quản Trị Một Database Infrastructure [Khóa 6053 A]
SQL Server đi kèm nhiều tính năng để giám sát, bảo mật, tối ưu hóa và hỗ trợ cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu của bạn. Tìm hiểu cách sử dụng các tính năng này để quản lý các SQL Server instance của bạn.
Khóa học đề đề cập đến bốn lĩnh vực kỹ năng chính mà các SQL Server 2016 administrator cần có: cấu hình quyền truy cập vào dữ liệu, quản lý backup, giám sát hiệu suất và triển khai các tính năng high-availability của sản phẩm. Tìm hiểu về data encryption, access control, role-level security và dynamic data masking. Sử dụng SQL Server auditing để hiểu rõ hơn về tình trạng và hiệu suất của hệ thống của bạn và xác định các upgrade path. Khám phá cách sao lưu SQL Server và thực hiện khôi phục toàn bộ hoặc một phần, cũng như giám sát hoạt động. Khám phá indexing và query execution plan management. Ngoài ra, hãy tìm hiểu cách cấu hình các availability group để giảm thiểu lỗi phần cứng.
Nội dung khóa học:
1. Giới thiệu:
- ✓ Welcome.
- ✓ Sử dụng các file bài tập.
- ✓ Những điều bạn nên biết.
- ✓ Cài đặt sample database.
2. Cấu hình Encryption:
- ✓ Tổng quan về Encryption.
- ✓ Thực hiện cell-level encryption.
- ✓ Cấu hình transparent data encryption.
- ✓ Triển khai Always Encrypted.
- ✓ Triển khai backup encryption.
- ✓ Cấu hình encryption cho các connection.
3. Cấu hình Data Access & Permissions:
- ✓ Tạo và duy trì users.
- ✓ Quản lý database object permissions.
- ✓ Tạo và duy trì custom roles.
- ✓ Các tùy chọn User cho Azure SQL Database.
- ✓ Cấu hình row-level security.
- ✓ Cấu hình dynamic data masking.
4. Cấu hình Auditing:
- ✓ SQL Server audits.
- ✓ Tạo một audit trên SQL Server.
- ✓ Truy vấn SQL Server audit log.
- ✓ Cấu hình một Azure SQL Database audit.
- ✓ Phân tích logs từ Azure SQL Database.
5. Phát triển một Backup Strategy:
- ✓ Backup cơ sở dữ liệu rất lớn.
- ✓ Cấu hình database recovery models.
- ✓ Quản lý transaction log backups.
- ✓ Cấu hình backup automation.
- ✓ Backup databases lên Azure.
6. Restore Database:
- ✓ Automate & test restore.
- ✓ Thực hiện page recovery.
- ✓ Restore file groups.
- ✓ Thực hiện piecemeal restores.
7. Quản lý Database Integrity:
- ✓ Identify database corruption.
- ✓ Implement database consistency checks.
- ✓ Recover sau khi database corruption.
8. Monitor Database Activity:
- ✓ Monitor current sessions.
- ✓ Identify causes of blocking activity.
- ✓ Find các session sử dụng tempdb resources.
- ✓ Cấu hình data collector.
9. Monitor Queries:
- ✓ Quản lý Query Store.
- ✓ Cấu hình trace events.
- ✓ Identify problematic execution plans.
- ✓ Server health & extended events.
10. Quản lý Indexes:
- ✓ Identify & repair index fragmentation.
- ✓ Identify & create missing indexes.
- ✓ Identify & drop underutilized indexes.
- ✓ Quản lý các columnstore index hiện có.
11. Quản lý Statistics:
- ✓ Statistics objects.
- ✓ Identify & correct outdated statistics.
- ✓ Triển khai auto update statistics.
- ✓ Triển khai statistics cho các large table.
12. Monitor SQL Server Instances:
- ✓ Cấu hình database mail.
- ✓ Tạo và quản lý các operator.
- ✓ Tạo và quản lý SQL Server Agent alerts.
- ✓ Define failure actions.
- ✓ Identify available space trên data volumes.
- ✓ Giới thiệu về Policy-Based Management.
✓ 13. Triển khai Log Shipping:
- ✓ Tổng quan về Log Shipping.
- ✓ Cấu hình Log Shipping.
14. Triển khai Always On Availability Groups:
- ✓ Cấu hình Windows clustering.
- ✓ Tạo một availability group.
- ✓ Cấu hình read-only routing.
- ✓ Quản lý failover.
- ✓ Tạo distributed availability groups.
15.Phần kết luận:
- ✓ Các bước tiếp theo.