Chia Sẻ Khóa Học Chuẩn Bị Cho Chứng Chỉ ISC2 Certified Information Systems Security Professional (CISSP) (2024) [Khóa 6650 A]
Trong khóa học này, người hướng dẫn là một chuyên gia an ninh mạng sẽ trình bày toàn bộ thông tin bạn cần biết khi chuẩn bị cho chứng chỉ ISC2 Certified Information Systems Security Professional (CISSP). CISSP là một trong những chứng chỉ có nhu cầu nhiều nhất đối với các chuyên gia bảo mật. Tìm hiểu về security và risk management cũng như asset security. Khám phá về security architecture và engineering. Tìm hiểu về communication và network security cũng như identity và access management (IAM). Xem qua security assessment, testing, và operations. Ngoài ra, bạn còn có được những hiểu biết có giá trị về software development security. Khóa học này giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi CISSP một khởi đầu tuyệt vời.
Nội dung khóa học:
- ✓ Giới thiệu.
- ✓ 1. Kỳ thi CISSP.
- ✓ 2. Bên trong kỳ thi CISSP.
- ✓ 3. Chuẩn bị cho kỳ thi.
- ✓ 4. Yêu cầu kinh nghiệm.
- ✓ 5. Domain 1: Security & Risk Management:
- ✓ 6. Security Fundamentals.
- ✓ 7. Security Governance.
- ✓ 8. Compliance & Ethics.
- ✓ 9. Security Policy.
- ✓ 10. Business Continuity.
- ✓ 11. Personnel Security.
- ✓ 12. Risk Management.
- ✓ 13. Threat Modeling.
- ✓ 14. Supply Chain Risk Management.
- ✓ 15. Awareness & Training.
- ✓ 16. Domain 2: Asset Security:
- ✓ 17. Data Security.
- ✓ 18. Data Security Controls.
- ✓ 19. Change và Configuration Management.
- ✓ 20. Domain 3: Security Engineering:
- ✓ 21. Secure Design.
- ✓ 22. Virtualization & Cloud Computing.
- ✓ 23. Hardware Security.
- ✓ 24. Server Security Issues.
- ✓ 25. Embedded Systems Security.
- ✓ 26. Encryption.
- ✓ 27. Symmetric Cryptography.
- ✓ 28. Asymmetric Cryptography.
- ✓ 29. Key Management.
- ✓ 30. Public Key Infrastructure.
- ✓ 31. Cryptanalytic Attacks.
- ✓ 32. Physical Security.
- ✓ 33. Software Security Architecture.
- ✓ 34. Domain 4: Communication & Network Security:
- ✓ 35. TCP/IP Networking.
- ✓ 36. Secure Network Design.
- ✓ 37. Network Security Devices.
- ✓ 38. Network Security Techniques.
- ✓ 39. Specialized Networking.
- ✓ 40. Transport Encryption.
- ✓ 41. Wireless Networking.
- ✓ 42. Mobile Device Security.
- ✓ 43. Host Security.
- ✓ 44. Domain 5: Identity & Access Management:
- ✓ 45. Identification.
- ✓ 46. Authentication.
- ✓ 47. Accountability.
- ✓ 48. Account Management.
- ✓ 49. Authorization.
- ✓ 50. Access Control Attacks.
- ✓ 51. Domain 6: Security Assessment & Testing:
- ✓ 52. Vulnerability Scanning.
- ✓ 53. Penetration Testing.
- ✓ 54. Log Reviews.
- ✓ 55. Code Testing.
- ✓ 56. Disaster Recovery Planning.
- ✓ 57. Assessing Security Processes.
- ✓ 58. Domain 7: Security Operations:
- ✓ 59. Investigations & Forensics.
- ✓ 60. Privilege Management.
- ✓ 61. Incident Management.
- ✓ 62. Personnel Safety.
- ✓ 63. Domain 8: Software Development Security:
- ✓ 64. Software Development Lifecycle.
- ✓ 65. Application Attacks.
- ✓ 66. Secure Coding Practices.
- ✓ 67. Tiếp theo là gì?